- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 8 D121L
Nhan đề: Dẫn luận ngôn ngữ học /
DDC
| 495.922 8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 24 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2022 |
Mô tả vật lý
| 324tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: bản chất và chức năng của ngôn ngữ; Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ; Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt; Từ vựng; Ngữ âm; Ngữ pháp; Chữ viết; Các ngôn ngữ thế giới; Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000687-91 |
|
000
| 01255nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 53763 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 85459DAE-3DC1-42D8-A911-07213043D417 |
---|
005 | 202305041042 |
---|
008 | 140620s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65 000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |y20230504104233|zukh392 |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922 8|214|bD121L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thiện Giáp|echủ biên |
---|
245 | 10|aDẫn luận ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp (ch.b) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 24 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2022 |
---|
300 | ##|a324tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: bản chất và chức năng của ngôn ngữ; Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ; Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt; Từ vựng; Ngữ âm; Ngữ pháp; Chữ viết; Các ngôn ngữ thế giới; Ngôn ngữ học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000687-91 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000690
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 8 D121L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
102000688
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 8 D121L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
102000691
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 8 D121L
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-08-2023
|
|
|
4
|
102000687
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 8 D121L
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
|
5
|
102000689
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 8 D121L
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:22-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|