- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 373.19 TH308K
Nhan đề: Thiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm Stem/Steam và nghiên cứu khoa học kĩ thuật ở trường phổ thông :
DDC
| 373.19 |
Nhan đề
| Thiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm Stem/Steam và nghiên cứu khoa học kĩ thuật ở trường phổ thông : Theo công văn số 3089/BGDĐT-GDTrH ngày 14/8/2020 / Chủ biên : Nguyễn Thanh Nga, Hoàng Phước Muội ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Sư phạm Tp Hồ Chí Minh,2022 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học kĩ thuật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Phổ thông-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Stem |
Từ khóa tự do
| Steam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Muội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mậu Đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000672-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53759 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 4F7A5F9F-219F-4A9D-A94C-28424179D67A |
---|
005 | 202305040827 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c99000 |
---|
039 | |y20230504082754|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a373.19|bTH308K|214 |
---|
245 | 10|aThiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm Stem/Steam và nghiên cứu khoa học kĩ thuật ở trường phổ thông :|bTheo công văn số 3089/BGDĐT-GDTrH ngày 14/8/2020 /|cChủ biên : Nguyễn Thanh Nga, Hoàng Phước Muội ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm Tp Hồ Chí Minh,|c2022 |
---|
300 | ##|a295 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|aThiết kế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKhoa học kĩ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhổ thông|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aStem |
---|
653 | ##|aSteam |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Nga |
---|
700 | 1#|aHoàng, Phước Muội |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mậu Đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000672-6 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000676
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.19 TH308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000675
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.19 TH308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000672
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.19 TH308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
102000674
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.19 TH308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:30-06-2023
|
|
|
5
|
102000673
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.19 TH308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:22-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|