|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53729 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | B4628A35-4053-4100-8AC3-C62B6492E628 |
---|
005 | 202304261004 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
039 | |y20230426100407|zUKH392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.7|bV460B|214 |
---|
245 | 10|aVở bài tập toán 3.|nTập 1 /|cLê Anh Vinh (ch.b) ....[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | ##|a115 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aLớp 3|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBài tập|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aToán|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Hải |
---|
700 | 1#|aLê, Anh Vinh |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Dương |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Áng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): 102000626-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000627
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 V460B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
102000626
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 V460B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|