|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53723 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | DF09CC42-9AC8-455A-85CC-860B684C7C21 |
---|
005 | 202304260913 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
039 | |y20230426091404|zUKH392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a510|bT406S|214 |
---|
245 | 10|aToán 6.|nTập 2 /|cHà Huy Khoái (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | ##|a111 tr. ;|c26 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aLớp 6|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aToán|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huy Đoan |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Cao Cường |
---|
700 | 1#|aTrần, Mạnh Cường |
---|
700 | 1#|aHà, Huy Khoái |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): 102000614-5 |
---|
890 | |b0|c0|d0|a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000615
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
102000614
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|