- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512 GI--108TR
Nhan đề: Giáo trình toán Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53694 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | B16BC336-6168-4411-B9D8-AE7D9A431004 |
---|
005 | 202303301537 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55000 |
---|
039 | |y20230330153815|zUKH392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a512|bGI--108TR|214 |
---|
100 | 1#|aJean - Marie Monier |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.|nTập 6,|pĐại số 2 /|cJean - Marie Monier ; dịch : Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | ##|a460 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|aĐại số|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aToán|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aSư phạm |
---|
700 | 1#|aNgô, Ánh Tuyết |
---|
700 | 1#|aMai, Văn Được |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): 102000589-90 |
---|
890 | |c0|d0|a2|b0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000590
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 GI--108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
102000589
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 GI--108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|