• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 512 GI--108TR
    Nhan đề: Giáo trình toán Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.

DDC 512
Tác giả CN Jean - Marie Monier
Nhan đề Giáo trình toán Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 /Jean - Marie Monier ; dịch : Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam,2009
Mô tả vật lý 460 tr. ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Đại số-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Toán-BTKTVQGVN
Khoa Sư phạm
Tác giả(bs) CN Ngô, Ánh Tuyết
Tác giả(bs) CN Mai, Văn Được
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(2): 102000589-90
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153694
0025
004B16BC336-6168-4411-B9D8-AE7D9A431004
005202303301537
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020##|c55000
039|y20230330153815|zUKH392
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a512|bGI--108TR|214
1001#|aJean - Marie Monier
24510|aGiáo trình toán Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.|nTập 6,|pĐại số 2 /|cJean - Marie Monier ; dịch : Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết
250##|aTái bản lần thứ 5
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009
300##|a460 tr. ;|c24 cm.
650#7|aĐại số|2BTKTVQGVN
650#7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN
650#7|aToán|2BTKTVQGVN
690 |aSư phạm
7001#|aNgô, Ánh Tuyết
7001#|aMai, Văn Được
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): 102000589-90
890|c0|d0|a2|b0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102000590 CS1_Kho giáo trình 512 GI--108TR Sách giáo trình 2
2 102000589 CS1_Kho giáo trình 512 GI--108TR Sách giáo trình 1