DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Nhan đề
| Phương pháp tính : Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười chín |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ;21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp tính-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| \ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101002085-94 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53692 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FA565A06-20B1-405A-8586-EC3AE016D461 |
---|
005 | 202303301449 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
039 | |y20230330144938|zUKH392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a515|bPH561P|214 |
---|
100 | 1#|aTạ, Văn Đĩnh |
---|
245 | 10|aPhương pháp tính :|bDùng cho các trường Đại học kỹ thuật /|cTạ Văn Đĩnh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ mười chín |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a123 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aPhương pháp tính|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aToán|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2\ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101002085-94 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002094
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101002093
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101002092
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101002091
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101002089
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
101002088
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
101002087
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
101002086
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
101002090
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:03-01-2024
|
|
|
10
|
101002085
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 PH561P
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:03-01-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào