DDC
| 343.09 |
Nhan đề
| Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và truyền thông,2017 |
Mô tả vật lý
| tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm: Luật báo chí 2016; Luật quảng cáo; Một số Nghị định, Thông tư về lĩnh vực báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Luật quảng cáo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000582-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53691 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | B38C93FB-3F26-47FD-A568-4FCB41AE20EF |
---|
005 | 202303241450 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786048024680|c75000 |
---|
039 | |y20230324145053|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a343.09|bL504B|214 |
---|
245 | 10|aLuật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | ##|aH. :|bThông tin và truyền thông,|c2017 |
---|
300 | ##|atr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aNội dung cuốn sách bao gồm: Luật báo chí 2016; Luật quảng cáo; Một số Nghị định, Thông tư về lĩnh vực báo chí |
---|
650 | #7|aLuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBáo chí|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLuật quảng cáo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000582-6 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000586
|
CS1_Kho giáo trình
|
343.09 L504B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000585
|
CS1_Kho giáo trình
|
343.09 L504B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000584
|
CS1_Kho giáo trình
|
343.09 L504B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000582
|
CS1_Kho giáo trình
|
343.09 L504B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
102000583
|
CS1_Kho giáo trình
|
343.09 L504B
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào