• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.6 GI-108T
    Nhan đề: Giáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài 2 /

DDC 372.6
Tác giả CN Nguyễn, Văn Huệ
Nhan đề dịch Vietnamese as a second language 2
Nhan đề Giáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài 2 / Nguyễn Văn Huệ (Chủ biên); Trần Thị Minh Giới; Nguyễn Thị Ngọc Hân; Thạc Ngọc Minh
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh :Đại học Quốc Gia,2019
Mô tả vật lý 182tr. ;27 cm.
Tóm tắt Gồm có 12 bài học, giới thiệu một số mẫu câu và một số điểm ngữ pháp căn bản của tiếng Việt với khoảng 500 từ ngữ mới thuộc các chủ đề thông thường như mua sắm, nói và nhắn tin điện thoại, thuê phòng, du lịch, sở thích...
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-BTKTVQGVN
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Minh Giới
Tác giả(bs) TT Thạch; Ngọc Minh
Tác giả(bs) TT Nguyễn, Thị Ngọc Hân
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000569-73
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153684
0025
004467747F7-A83F-4CE0-A71C-49D1F1540AD7
005202303231115
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020##|a9786047367382|c280000
039|a20230323111600|bUKH140|y20230320082140|zUKH393
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a372.6|bGI-108T|214
1001#|aNguyễn, Văn Huệ|eChủ biên
242|aVietnamese as a second language 2
24510|aGiáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài 2 /|cNguyễn Văn Huệ (Chủ biên); Trần Thị Minh Giới; Nguyễn Thị Ngọc Hân; Thạc Ngọc Minh
260##|aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia,|c2019
300##|a182tr. ;|c27 cm.
520##|aGồm có 12 bài học, giới thiệu một số mẫu câu và một số điểm ngữ pháp căn bản của tiếng Việt với khoảng 500 từ ngữ mới thuộc các chủ đề thông thường như mua sắm, nói và nhắn tin điện thoại, thuê phòng, du lịch, sở thích...
650#7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN
650#7|aTiếng Việt|2BTKTVQGVN
7001#|aTrần, Thị Minh Giới
710|aThạch; Ngọc Minh
710|aNguyễn, Thị Ngọc Hân
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000569-73
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023b/gttviet 2/biathumbimage.jpg
890|a5|b2|c1|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102000572 CS1_Kho giáo trình 372.6 GI-108T Sách giáo trình 4
2 102000571 CS1_Kho giáo trình 372.6 GI-108T Sách giáo trình 3
3 102000570 CS1_Kho giáo trình 372.6 GI-108T Sách giáo trình 2
4 102000569 CS1_Kho giáo trình 372.6 GI-108T Sách giáo trình 1 Hạn trả:09-05-2023
5 102000573 CS1_Kho giáo trình 372.6 GI-108T Sách giáo trình 5 Hạn trả:23-05-2023