DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Hồ Hiểu Thanh |
Nhan đề
| Intermediate Chinese Listening and Speaking Course II / Hồ Hiểu Thanh |
Thông tin xuất bản
| Peking University,2010 |
Mô tả vật lý
| 199 p. ;1 CD |
Thuật ngữ chủ đề
| Speaking-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Chinese-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Listening-BTKTVQGVN |
Khoa
| Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(3): 106000103-5 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(3): 105000415-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53670 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 6CD24D26-8B95-49FF-9FB9-04E4F8DE655A |
---|
005 | 202303300950 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9787301079072|c1365000 |
---|
039 | |a20230330095036|bUKH392|y20230316150404|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|achinese |
---|
082 | 14|a495.1|b311T|214 |
---|
100 | 1#|aHồ Hiểu Thanh |
---|
245 | 10|aIntermediate Chinese Listening and Speaking Course II /|cHồ Hiểu Thanh |
---|
260 | ##|bPeking University,|c2010 |
---|
300 | ##|a199 p. ;|c1 CD |
---|
650 | #7|aSpeaking|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aChinese|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aListening|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(3): 106000103-5 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): 105000415-7 |
---|
890 | |b1|c0|d0|a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106000105
|
CS1_Kho CD
|
495.1 311T
|
Tài liệu CD
|
6
|
|
|
|
2
|
106000104
|
CS1_Kho CD
|
495.1 311T
|
Tài liệu CD
|
5
|
|
|
|
3
|
106000103
|
CS1_Kho CD
|
495.1 311T
|
Tài liệu CD
|
4
|
|
|
|
4
|
105000417
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 311T
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
5
|
105000416
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 311T
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
6
|
105000415
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 311T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào