|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53667 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 753C2D45-562C-47ED-9C3E-211E109BF52D |
---|
005 | 202303301007 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9787301079065|c1336000 |
---|
039 | |a20230330100747|bUKH392|c20230316104238|dchinm|y20230316104136|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|achinese |
---|
082 | 14|a495.1|b311T|214 |
---|
100 | 1#|aHồ Hiểu Thanh |
---|
245 | 10|aIntermediate Chinese Listening and Speaking Course I /|cHồ Hiểu Thanh |
---|
260 | ##|bPeking University,|c2006 |
---|
300 | ##|a223 p. ;|c1 CD |
---|
650 | #7|aSpeaking|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aChinese|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aListening|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): 105000406-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000408
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 311T
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
105000407
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 311T
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
105000406
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 311T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào