|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53663 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 3C505850-3BDF-4D26-956E-989787D78639 |
---|
005 | 202303160848 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9787301079973|c440000 |
---|
039 | |a20230316084841|bchinm|y20230316083935|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|achinese |
---|
082 | 14|a495.1|bN200S|214 |
---|
100 | 1#|aTiêu Lập |
---|
245 | 10|aNewspaper Language Elementary Course 1.|nVol.1 /|cTiêu Lập |
---|
260 | ##|bPeking University Press,|c2005 |
---|
300 | ##|a185 p. |
---|
650 | #7|aChinese|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNewspaper Language|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNewspaper|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): 105000397-9 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000399
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 N200S
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
105000398
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 N200S
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
105000397
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 N200S
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào