- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 658.4 TH552H
Nhan đề: Thực hành tư duy thiết kế : Ứng dụng trong phát triển khách hàng, xây dựng đội ngũ và kiến tạo tương lai :
DDC
| 658.4 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Michael Lewrick |
Nhan đề
| Thực hành tư duy thiết kế : Ứng dụng trong phát triển khách hàng, xây dựng đội ngũ và kiến tạo tương lai : The design thinking playbook / Michael Lewrick, Patrick Link, Larry Leifer ; dịch : Huỳnh Hữu Tài, nhóm We Transform |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Công thương ; Công ty sách Alpha,2022 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều hành-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Khả năng sáng tạo-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| quản lý-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Hữu Tài |
Tác giả(bs) CN
| Larry Leifer |
Tác giả(bs) CN
| Patrick Link |
Tác giả(bs) TT
| Nhóm We Transform |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101002078-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53654 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B7DD953E-C3B6-4BE1-8072-F4133FA1E122 |
---|
005 | 202308140817 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c299000 |
---|
039 | |a20230814081707|bukh392|c20230814081633|dukh392|y20230315085735|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | ##|a658.4|bTH552H |
---|
082 | 14|214 |
---|
100 | 1#|aMichael Lewrick |
---|
245 | 10|aThực hành tư duy thiết kế : Ứng dụng trong phát triển khách hàng, xây dựng đội ngũ và kiến tạo tương lai :|bThe design thinking playbook /|cMichael Lewrick, Patrick Link, Larry Leifer ; dịch : Huỳnh Hữu Tài, nhóm We Transform |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bCông thương ; Công ty sách Alpha,|c2022 |
---|
300 | ##|a352 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|aĐiều hành|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKhả năng sáng tạo|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aquản lý|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aHuỳnh Hữu Tài |
---|
700 | 1#|aLarry Leifer |
---|
700 | 1#|aPatrick Link |
---|
710 | |aNhóm We Transform |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101002078-9 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002079
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.4 TH552H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101002078
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.4 TH552H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|