DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Tô, Văn Ban |
Nhan đề
| Xác suất thống kê : Dành cho sinh viên các trường Kỹ thuật và Công nghệ / Tô Văn Ban |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán-BTKTVQGVN |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000556-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53642 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 0EE7458D-3195-4482-83BF-1E4C0CC703D4 |
---|
005 | 202303300845 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c90000 |
---|
039 | |a20230330084532|bUKH392|y20230314091641|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a519|bX101S|214 |
---|
100 | 1#|aTô, Văn Ban|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aXác suất thống kê :|bDành cho sinh viên các trường Kỹ thuật và Công nghệ /|cTô Văn Ban |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | ##|a351 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | #7|aXác suất|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThống kê|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aToán|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000556-60 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000560
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000559
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000558
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000557
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102000556
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 X101S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào