- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.2 NGH307V
Nhan đề: Nghiệp vụ thiết kế và điều hành tour /
DDC
| 910.2 |
Tác giả CN
| Đỗ, Phương Quyên |
Nhan đề
| Nghiệp vụ thiết kế và điều hành tour / Đỗ Phương Quyên (ch.b) ; Đậu Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về thiết kế chương trình du lịch trọn gói; tổng quan về nghề điều hành tour; những phẩm chất và năng lực cần có của nhân viên điều hành tour; điều hành tour và quản lý chất lượng tour; sử dụng phần mềm trong quản lý điều hành tour |
Từ khóa tự do
| Điều hành |
Từ khóa tự do
| Tour |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Minh Đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(32): 101001986-2016, 101002019 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53626 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D224932B-EE76-4536-B3AF-F82ADCB7E56B |
---|
005 | 202310040812 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231004081300|bukh049|c20230309161108|dchinm|y20230306093313|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.2|bNGH307V|214 |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Phương Quyên |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ thiết kế và điều hành tour /|cĐỗ Phương Quyên (ch.b) ; Đậu Minh Đức |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a208 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | ##|aKhái quát về thiết kế chương trình du lịch trọn gói; tổng quan về nghề điều hành tour; những phẩm chất và năng lực cần có của nhân viên điều hành tour; điều hành tour và quản lý chất lượng tour; sử dụng phần mềm trong quản lý điều hành tour |
---|
653 | ##|aĐiều hành |
---|
653 | ##|aTour |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
700 | 1#|aĐậu, Minh Đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(32): 101001986-2016, 101002019 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/thao/nghiệp vụ thiết kế và điều hành tour/nghiệp vụ thiết kế và điều hành tour_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |b27|c1|d6|a32 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002019
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
2
|
101002016
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
3
|
101002013
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
101002012
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
101002011
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
101002010
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
101002009
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
101002008
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
101002007
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
101002006
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 NGH307V
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|