- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 658 NGH250TH
Nhan đề: Nghệ thuật lãnh đạo :
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| David M. Rubenstein |
Nhan đề
| Nghệ thuật lãnh đạo : Chân dung những CEO, nhà sáng lập và những người thay đổi cuộc chơi vĩ đại nhất thế giới / David M. Rubenstein ; dịch : Thúy Hằng, Anh Thư |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2021 |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| CEO-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhân vật-BTKTVQGVN |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Anh Thư |
Tác giả(bs) CN
| Thúy Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101001980-3, 101002229 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53623 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5B4AB34D-043C-4680-93F9-F3B0240D364A |
---|
005 | 202405291612 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c195000 |
---|
039 | |a20240529161323|bukh049|c20230309160037|dchinm|y20230305212642|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a658|bNGH250TH|214 |
---|
100 | 1#|aDavid M. Rubenstein |
---|
245 | 10|aNghệ thuật lãnh đạo :|bChân dung những CEO, nhà sáng lập và những người thay đổi cuộc chơi vĩ đại nhất thế giới /|cDavid M. Rubenstein ; dịch : Thúy Hằng, Anh Thư |
---|
260 | ##|aH. :|bDân trí,|c2021 |
---|
300 | ##|a479 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|aLãnh đạo|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aCEO|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNhân vật|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
700 | 1#|aAnh Thư |
---|
700 | 1#|aThúy Hằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101001980-3, 101002229 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/thao/nghệ thuật lãnh đạo/nghệ thuật lãnh đạo_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002229
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101001983
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.4 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101001982
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.4 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101001981
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.4 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
101001980
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.4 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|