DDC
| 658.1 |
Tác giả CN
| Alex Genadinik |
Nhan đề
| Lập kế hoạch kinh doanh cho người mới bắt đầu : How to write a business plan / Alex Genadinik ; Võ Khánh Thịnh (d.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2022 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đưa ra những khái niệm cơ bản nhất về các thành phần cấu thành nên một kế hoạch kinh doanh, từ đó chỉ ra cách viết một bản kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh dựa trên các thành phần đó. Đây là những hướng dẫn căn bản nhất dành cho những doanh nhân mới vào nghề và muốn tạo dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả cho doanh nghiệp của mình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế hoạch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập kế hoạch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-BTKTVQGVN |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Khánh Thịnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001963-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53618 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B33A2A2E-F114-4BBB-9AEF-52EE4C23B569 |
---|
005 | 202303051809 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c119000 |
---|
039 | |y20230305180949|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a658.1|bL123K|214 |
---|
100 | 1#|aAlex Genadinik |
---|
245 | 10|aLập kế hoạch kinh doanh cho người mới bắt đầu :|bHow to write a business plan /|cAlex Genadinik ; Võ Khánh Thịnh (d.) |
---|
260 | ##|aH. :|bThế giới,|c2022 |
---|
300 | ##|a200 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | ##|aCuốn sách đưa ra những khái niệm cơ bản nhất về các thành phần cấu thành nên một kế hoạch kinh doanh, từ đó chỉ ra cách viết một bản kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh dựa trên các thành phần đó. Đây là những hướng dẫn căn bản nhất dành cho những doanh nhân mới vào nghề và muốn tạo dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả cho doanh nghiệp của mình. |
---|
650 | #7|aKế hoạch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLập kế hoạch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKinh doanh|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
700 | 1#|aVõ, Khánh Thịnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001963-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001964
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.1 L123K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101001963
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.1 L123K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào