|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53615 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 431C6992-6232-446A-AA07-B9C5AFE1A515 |
---|
005 | 202303070733 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c129000 |
---|
039 | |a20230307073345|bchinm|c20230306090055|dchinm|y20230304180810|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a658.4|bK600N|214 |
---|
100 | 1#|aScott Gerber |
---|
245 | 10|aKỹ năng đàm phán hiệu quả trong kinh doanh /|cScott Gerber, Ryan Pauph ; Hà Tiến Hưng (d.) |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2019 |
---|
300 | ##|a336 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | #7|aThương lượng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐàm phán|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKinh doanh|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
700 | 1#|aHà, Tiến Hưng |
---|
700 | 1#|aRyan Pauph |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001957-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001958
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101001957
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.4 K600N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào