- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.1 C120N
Nhan đề: Cẩm nang trò chơi sinh hoạt tập thể thanh thiếu niên /
DDC
| 796.1 |
Tác giả CN
| Trương Hưởng |
Nhan đề
| Cẩm nang trò chơi sinh hoạt tập thể thanh thiếu niên / Trương Hưởng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2021 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Đoàn - Hội - Đội và kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu nhi |
Tóm tắt
| Sách gồm 180 trò chơi bao gồm các phần : Giáo dục và rèn luyện trong trò chơi, trò chơi vòng tròn lớn, trò chơi vòng tròn nhỏ, các băng reo trong sinh hoạt, các loại trò chơi thi đua chấm điểm, trò chơi dùng để phạt những người bị lỗi trong trò chơi, các loại bài hát kèm vũ điệu dùng trong sinh hoạt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cẩm nang-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập thể-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101001915-24 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53586 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21A67EE5-8BF3-4153-8AD9-99025A7ED134 |
---|
005 | 202303091619 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65000 |
---|
039 | |a20230309162008|bchinm|y20230217084736|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a796.1|bC120N|214 |
---|
100 | 1#|aTrương Hưởng |
---|
245 | 10|aCẩm nang trò chơi sinh hoạt tập thể thanh thiếu niên /|cTrương Hưởng |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2021 |
---|
300 | ##|a184 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách Đoàn - Hội - Đội và kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu nhi |
---|
520 | ##|aSách gồm 180 trò chơi bao gồm các phần : Giáo dục và rèn luyện trong trò chơi, trò chơi vòng tròn lớn, trò chơi vòng tròn nhỏ, các băng reo trong sinh hoạt, các loại trò chơi thi đua chấm điểm, trò chơi dùng để phạt những người bị lỗi trong trò chơi, các loại bài hát kèm vũ điệu dùng trong sinh hoạt. |
---|
650 | #7|aCẩm nang|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTập thể|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTrò chơi|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101001915-24 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001924
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101001923
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101001922
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101001921
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101001920
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101001919
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101001918
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101001917
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101001916
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101001915
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.1 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:13-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|