DDC
| 153.4 |
Tác giả CN
| Tony Buzan |
Nhan đề
| Sơ đồ tư duy = The mind map book / Tony Buza, Barry Buzan ; Lê Huy Lâm (d.) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp ; :Nhân Trí Việt,2019 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ;21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư duy-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Barry Buzan |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101001895-904 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53584 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 63A4E730-04FC-4C28-A39F-A3BBC0F55372 |
---|
005 | 202305251003 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c228000 |
---|
039 | |a20230525100318|bukh392|c20230309160559|dchinm|y20230217082731|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a153.4|bS460Đ|214 |
---|
100 | 1#|aTony Buzan |
---|
245 | 10|aSơ đồ tư duy =|bThe mind map book /|cTony Buza, Barry Buzan ; Lê Huy Lâm (d.) |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp ; :|bNhân Trí Việt,|c2019 |
---|
300 | ##|a375 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aTư duy|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aBarry Buzan |
---|
700 | 1#|aLê, Huy Lâm|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101001895-904 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023d/lehuylam/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001904
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101001903
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101001902
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101001901
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101001900
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101001899
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101001898
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101001897
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101001896
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101001895
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
153.4 S460Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|