- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.3 CH305L
Nhan đề: Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch /
DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dung |
Nhan đề
| Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch / Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2009 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Quyển sách này giới thiệu các chiến lược và chiến thuật quản bá tiếp thị du lịch, đặc biệt trong kỷ nguyên mới, với tiếp thị trực tuyến dựa trên công nghệ máy tính mạng internet và thương mại điện tử, tạo sự chuyển biens mạnh mẽ trong việc quảng bá, quảng cáo, truyền thông, phân phối dịch vụ du lịch, các giao dịch du lịch . |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101001885-94 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53583 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6E9AB04D-EA9A-482B-83BF-466F396B67DC |
---|
005 | 202303100745 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
039 | |a20230310074526|bchinm|c20230309162403|dchinm|y20230217081455|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bCH305L|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Dung|cMBA. |
---|
245 | 10|aChiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch /|cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2009 |
---|
300 | ##|a230 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | ##|aQuyển sách này giới thiệu các chiến lược và chiến thuật quản bá tiếp thị du lịch, đặc biệt trong kỷ nguyên mới, với tiếp thị trực tuyến dựa trên công nghệ máy tính mạng internet và thương mại điện tử, tạo sự chuyển biens mạnh mẽ trong việc quảng bá, quảng cáo, truyền thông, phân phối dịch vụ du lịch, các giao dịch du lịch . |
---|
650 | #7|aMarketing|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101001885-94 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023d/ngvandung/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001894
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101001893
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101001892
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101001891
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101001890
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101001889
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101001888
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101001887
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101001886
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101001885
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.3 CH305L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|