|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53577 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0E0D27BC-E39B-4E37-98AC-A7C394BC38E9 |
---|
005 | 202302161612 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
039 | |a20230216161257|bchinm|y20230216161245|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a343.597|bL504D|214 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật du lịch (hiện hành) |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021 |
---|
300 | ##|a84 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | #7|aLuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101001830-9 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001839
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101001838
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101001837
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101001836
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101001834
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
101001833
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
101001832
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
101001831
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
101001830
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
101001835
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:22-09-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào