DDC
| 895.634409 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Thu Hằng |
Nhan đề
| Nhà văn Nhật Bản thế kỷ XX / Đào Thị Thu Hằng |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,2018 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái lược những thành tựu của nền văn học Nhật Bản và 8 tác giả tiêu biểu của nền văn học này trong thế kỷ XX, tập trung vào cuộc đời sự nghiệp cùng những giá trị nghệ thuật đặc sắc thể hiện trong các tác phẩm nổi tiếng họ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà văn-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật Bản-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Thế kỷ XX |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000577-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53572 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 14ABF30F-B06F-4F48-BE9A-E39E59080B6E |
---|
005 | 202303241434 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045883082|c99000 |
---|
039 | |a20230324143430|bUKH393|y20230216145201|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a895.634409|bNh100V|214 |
---|
100 | 1#|aĐào, Thị Thu Hằng |
---|
245 | 10|aNhà văn Nhật Bản thế kỷ XX /|cĐào Thị Thu Hằng |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c2018 |
---|
300 | ##|a297 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu khái lược những thành tựu của nền văn học Nhật Bản và 8 tác giả tiêu biểu của nền văn học này trong thế kỷ XX, tập trung vào cuộc đời sự nghiệp cùng những giá trị nghệ thuật đặc sắc thể hiện trong các tác phẩm nổi tiếng họ. |
---|
650 | #7|aNhà văn|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNhật Bản|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aThế kỷ XX |
---|
653 | ##|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | ##|aVăn học nước ngoài |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000577-81 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000580
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.634409 Nh100V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
102000579
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.634409 Nh100V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
102000578
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.634409 Nh100V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
102000577
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.634409 Nh100V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
102000581
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.634409 Nh100V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào