DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Thụ |
Nhan đề
| Kĩ thuật điện tử / : Đã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ chủ biên …[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 272tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: MơKĩ thuật tương tự; Kĩ thuật xung - số; Các bộ biến đổi điện áp và dòng điện; Bộ vi xử lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.016701, GT.016714, GT.016716, GT.016718, GT.016722, GT.016725, GT.016730, GT.016737, GT.016741 |
|
000
| 01724nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 535 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 544 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.381|214|bK300Th |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Xuân Thụ|echủ biên |
---|
245 | 10|aKĩ thuật điện tử / :|bĐã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật /|cĐỗ Xuân Thụ chủ biên …[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a272tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.268 |
---|
520 | ##|aTrình bày: MơKĩ thuật tương tự; Kĩ thuật xung - số; Các bộ biến đổi điện áp và dòng điện; Bộ vi xử lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.016701, GT.016714, GT.016716, GT.016718, GT.016722, GT.016725, GT.016730, GT.016737, GT.016741 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016741
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.016737
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.016730
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.016725
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.016722
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.016718
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.016716
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.016714
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.016701
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.381 K300Th
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|