- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 307.74 Đ462S
Nhan đề: Đời sống văn hoá của cư dân đảo Hòn Tre, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà :
DDC
| 307.74 |
Tác giả CN
| Trương, Thị Quốc Ánh |
Nhan đề
| Đời sống văn hoá của cư dân đảo Hòn Tre, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà : Sách chuyên khảo / Trương Thị Quốc Ánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh,2022 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân cư-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống văn hoá-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nha Trang-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Đảo Hòn Tre |
Từ khóa tự do
| Khánh Hoà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001751 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(27): 201000131-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53492 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BD756846-12C7-40D0-AC34-6D89C70C995E |
---|
005 | 202212200801 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cGV nộp |
---|
039 | |a20221220080203|bchinm|y20221208105411|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a307.74|bĐ462S|214 |
---|
100 | 1#|aTrương, Thị Quốc Ánh|cTh.S |
---|
245 | 10|aĐời sống văn hoá của cư dân đảo Hòn Tre, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà :|bSách chuyên khảo /|cTrương Thị Quốc Ánh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh,|c2022 |
---|
300 | ##|a284 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|aDân cư|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐời sống văn hoá|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNha Trang|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aĐảo Hòn Tre |
---|
653 | ##|aKhánh Hoà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001751 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(27): 201000131-57 |
---|
890 | |a28|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000157
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
2
|
201000156
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
3
|
201000155
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
4
|
201000154
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
5
|
201000153
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
6
|
201000152
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
7
|
201000151
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
8
|
201000150
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
9
|
201000149
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
10
|
201000148
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
307.74 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|