- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338.402 TH455K
Nhan đề: Thống kê du lịch /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53491 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1CD92780-ADDD-463B-8AD8-B981568FB8D4 |
---|
005 | 202310031445 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cGV nộp |
---|
039 | |a20231003144549|bukh049|y20221208101115|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a338.402|bTH455K|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Hoàng Thị Ngân Hà|cTh.S|echủ biên |
---|
245 | 10|aThống kê du lịch /|cLê Hoàng Thị Ngân Hà (ch.b) ; Nguyễn Thị Khánh Linh |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động,|c2022 |
---|
300 | ##|a215 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | #7|aThống kê|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Khánh Linh|cTh.S |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101001748-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/thao/thống kê dl/thống kê dl_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d23 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001750
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.402 TH455K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101001749
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.402 TH455K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101001748
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.402 TH455K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|