DDC
| 671.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Khôi |
Nhan đề
| Gia công cơ khí / : Giáo trình dùng cho sinh viên trường Cao đẳng sư phạm / Phạm Văn Khôi chủ biên, . Đinh Văn Phong, Nguyễn Văn Vận, GVC, Nguyễn Văn Siêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 248tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: khái niệm chung ; Các phương pháp gia công không phoi; Gia công bằng cắt gọt kim loại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Siêm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Phong |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.016679, GT.016683, GT.016690-3, GT.078523 |
|
000
| 01474nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 534 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 543 |
---|
005 | 201403201046 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a671.3|214|bGi-100C |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aPhạm, Văn Khôi|echủ biên |
---|
245 | 10|aGia công cơ khí / :|bGiáo trình dùng cho sinh viên trường Cao đẳng sư phạm /|cPhạm Văn Khôi chủ biên, . Đinh Văn Phong, Nguyễn Văn Vận, GVC, Nguyễn Văn Siêm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a248tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái niệm chung ; Các phương pháp gia công không phoi; Gia công bằng cắt gọt kim loại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Vận |
---|
700 | 1#|cGVC.|aNguyễn, Văn Siêm |
---|
700 | 1#|cPTS.|aĐinh, Văn Phong |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.016679, GT.016683, GT.016690-3, GT.078523 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078523
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.016693
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.016692
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.016691
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.016690
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.016683
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT.016679
|
CS1_Kho giáo trình
|
671.3 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|