DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Sơ |
Nhan đề
| Kĩ thuật điện 2 / : Giáo trình dùng cho sinh viên trường Cao đẳng sư phạm / Trần Minh Sơ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 119tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Khái quát về máy điện ; Máy biến áp; Máy điện đồng bộ; Động cơ điện không đồng bộ; Máy điện một chiều; Điều khiển động cơ điện |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.016619-22, GT.016624-7, GT.016629, GT.016631-3, GT.016636-9, GT.078521 |
|
000
| 01389nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 532 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 541 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3|214|bK300Th |
---|
100 | 1#|aTrần, Minh Sơ |
---|
245 | 10|aKĩ thuật điện 2 / :|bGiáo trình dùng cho sinh viên trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Minh Sơ |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a119tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.117 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Khái quát về máy điện ; Máy biến áp; Máy điện đồng bộ; Động cơ điện không đồng bộ; Máy điện một chiều; Điều khiển động cơ điện |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aĐiện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.016619-22, GT.016624-7, GT.016629, GT.016631-3, GT.016636-9, GT.078521 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078521
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.016639
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
GT.016638
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
GT.016637
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
GT.016636
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
GT.016633
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.016632
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT.016631
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
GT.016629
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.016627
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|