DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân Tráng |
Nhan đề
| Kĩ thuật điện 1 / : Giáo trình dùng cho sinh viên trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn, Lân Tráng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 125tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Mạch điện thuần trở; Dòng điện hình Sin; Mạch điện xoay chiều ba pha; Đo lường điện; Sản xuất, truyền tải và phân phối điện năng; Cung cấp điện; Vật liệu kĩ thuật điện; An toàn điện |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lân Tráng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.016588, GT.016600, GT.016614-6, GT.078520 |
|
000
| 01601nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 531 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 540 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3|214|bK300Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Lân Tráng |
---|
245 | 10|aKĩ thuật điện 1 / :|bGiáo trình dùng cho sinh viên trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn, Lân Tráng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a125tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.124 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Mạch điện thuần trở; Dòng điện hình Sin; Mạch điện xoay chiều ba pha; Đo lường điện; Sản xuất, truyền tải và phân phối điện năng; Cung cấp điện; Vật liệu kĩ thuật điện; An toàn điện |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aĐiện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Lân Tráng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.016588, GT.016600, GT.016614-6, GT.078520 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078520
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
2
|
GT.016616
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
GT.016615
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.016614
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT.016600
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
GT.016588
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|