DDC
| 623.045 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoành Sơn |
Nhan đề
| Vật liệu cơ khí / : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm / . Nguyễn Hoành Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Lý thuyết cơ bản về kim loại và hợp kim; Vật liệu kim loại; vật liệu phi kim loại; Các phương pháp hóa bền kim loại; Xử lý và bảo vệ bề mặt kim loại; Thí nghiệm về vật liệu kim loại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.016538-40, GT.016552, GT.016558, GT.016563, GT.078519 |
|
000
| 01723nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 530 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 539 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a623.045|214|bV124L |
---|
100 | 1#|cPGS.PTS.|aNguyễn, Hoành Sơn |
---|
245 | 10|aVật liệu cơ khí / :|bGiáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm /|c. Nguyễn Hoành Sơn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.148 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Lý thuyết cơ bản về kim loại và hợp kim; Vật liệu kim loại; vật liệu phi kim loại; Các phương pháp hóa bền kim loại; Xử lý và bảo vệ bề mặt kim loại; Thí nghiệm về vật liệu kim loại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.016538-40, GT.016552, GT.016558, GT.016563, GT.078519 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078519
|
CS1_Kho giáo trình
|
623.045 V124L
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.016563
|
CS1_Kho giáo trình
|
623.045 V124L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
3
|
GT.016558
|
CS1_Kho giáo trình
|
623.045 V124L
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.016552
|
CS1_Kho giáo trình
|
623.045 V124L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.016540
|
CS1_Kho giáo trình
|
623.045 V124L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.016539
|
CS1_Kho giáo trình
|
623.045 V124L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.016538
|
CS1_Kho giáo trình
|
623.045 V124L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|