DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Lạc |
Nhan đề
| Cơ học ứng dụng /. T.1 , Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày cơ học vật rắn tuyệt đối |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Như Lân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.016504-5, GT.016507-8, GT.016510, GT.016512-6, GT.016518, GT.016525-6 |
|
000
| 01497nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 529 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 538 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bC460H |
---|
100 | 1#|cGS.|aNguyễn, Xuân Lạc |
---|
245 | 10|aCơ học ứng dụng /.|nT.1 ,|pGiáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày cơ học vật rắn tuyệt đối |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|cPGS.|aĐỗ, Như Lân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.016504-5, GT.016507-8, GT.016510, GT.016512-6, GT.016518, GT.016525-6 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016526
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.016525
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.016518
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.016516
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT.016515
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.016514
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.016513
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
GT.016512
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
GT.016510
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
10
|
GT.016508
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|