DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Lân |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện / : Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Ngọc Lân, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - xã hội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 203tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách dạy nghề |
Tóm tắt
| Trình bày: Điện kỹ thuật cơ sở; Máy điện |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| tkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.016444, GT.016446-51, GT.016453-8, GT.016460-3 |
|
000
| 01280nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 527 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 536 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c34000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130723151000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.319|214|bK600Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Ngọc Lân |
---|
245 | 10|aKỹ thuật điện / :|bTài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề /|cNguyễn Ngọc Lân, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động - xã hội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a203tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách dạy nghề |
---|
520 | ##|aTrình bày: Điện kỹ thuật cơ sở; Máy điện |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aĐiện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2tkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Trọng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Quỳnh Hoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.016444, GT.016446-51, GT.016453-8, GT.016460-3 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016463
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.016462
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.016461
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.016460
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.016458
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.016457
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.016456
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.016455
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.016454
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.016453
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.319 K600Th
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|