DDC
| 796.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nam Phú |
Nhan đề
| Taekwondo / Nguyễn Nam Phú, Huỳnh Thị Thủy Uyên, Nguyễn Hữu Tường |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2022 |
Mô tả vật lý
| 222tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Nội dung sách được trình bày trong 5 chương. Chương 1 : Tổng quan các vấn đề về môn Taekwondo. Chương 2 : Kỹ thuật cơ bản. Chương 3 : Quyền (Taeguk). Chương 4 : Kỹ thuật đối luyện. Chương 4 : Luật thi đấu Taekwondo |
Thuật ngữ chủ đề
| Võ thuật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể thao-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Taekwondo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Tường |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Thủy Uyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(30): 101001680-9, 101001727-46 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52481 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9D4AC544-BC11-4212-A162-3E779610D756 |
---|
005 | 202303091045 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230309104532|bhungnth|c20221122090135|dchinm|y20221028163754|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a796.8|bT100E|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Nam Phú |
---|
245 | 10|aTaekwondo /|cNguyễn Nam Phú, Huỳnh Thị Thủy Uyên, Nguyễn Hữu Tường |
---|
260 | ##|aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2022 |
---|
300 | ##|a222tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aNội dung sách được trình bày trong 5 chương. Chương 1 : Tổng quan các vấn đề về môn Taekwondo. Chương 2 : Kỹ thuật cơ bản. Chương 3 : Quyền (Taeguk). Chương 4 : Kỹ thuật đối luyện. Chương 4 : Luật thi đấu Taekwondo |
---|
650 | #7|aVõ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThể thao|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aTaekwondo |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Tường |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Thị Thủy Uyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(30): 101001680-9, 101001727-46 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/taekwondo/taekwondo-001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b75|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001746
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
101001745
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
101001739
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
101001737
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
5
|
101001736
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
6
|
101001735
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
7
|
101001734
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
8
|
101001733
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
9
|
101001729
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
101001728
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.8 T100E
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|