|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52466 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | AD08092F-C0E5-476C-B157-21144EAF9C3D |
---|
005 | 202409200847 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240920084727|bukh392|c20221208153408|dchinm|y20221014162440|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a338.4|bX500H|214 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Phúc Tài |
---|
110 | |aTrường Đại học Khánh Hòa |
---|
245 | 10|aXu hướng kinh doanh dịch vụ ăn uống ẩm thực đường phố đáp ứng nhu cầu của giới trẻ tại thành phố Nha Trang :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học hệ chính quy K02/|cPhan Phúc Tài ; Phạm Hồng Liêm (GVHD) |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa :|bTrường Đại học Khánh Hòa,|c2021 |
---|
300 | ##|a58tr. |
---|
650 | #7|aẨm thực|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNha Trang|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aGiới trẻ |
---|
653 | ##|aKinh doanh |
---|
653 | ##|aDịch vụ |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQTDVDL&LH K02 |
---|
700 | 1#|aPhạm, Hồng Liêm|cTS|eGVHD |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001602 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001602
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 X500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào