|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52465 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | F2CB7B4A-1E62-4328-9230-1BF35FAAD3D2 |
---|
005 | 202409200847 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240920084738|bukh392|c20221208153426|dchinm|y20221014153036|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a378.3|bGI-103P|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Phan Anh |
---|
110 | |aTrường Đại học Khánh Hòa |
---|
245 | 10|aGiải pháp phát triển du lịch tình nguyện cho sinh vien khoa Du lịch Trường Đại học Khánh Hòa :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học K02/|cLê Phan Anh ; Đoàn Anh Tú (GVHD) |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa :|bĐại học Khánh Hòa,|c2021 |
---|
300 | ##|a49tr. |
---|
650 | #7|aSinh viên|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aGiải pháp |
---|
653 | ##|aDu lịch tình nguyện |
---|
690 | |aKhoa Du lịch |
---|
691 | |aQTDVDL&LH K02 |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Anh Tú|cTS|eGVHD |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001601 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001601
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378.3 GI-103P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào