|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52464 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 0F028281-CDDD-4DA1-B08D-91F927CEC2CF |
---|
005 | 202409200904 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240920090510|bukh392|c20221208153442|dchinm|y20221014151317|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a338.4|bNGH305C|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Ngọc Anh Thư |
---|
110 | |aTrường Đại học Khánh Hòa |
---|
245 | 10|aNghiên cứu phát triển mô hình dịch vụ vui chơi giải trí tại thành phố Nha Trang :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học hệ chính quy K02/|cNguyễn Ngọc Anh Thư ; Trương Thị Quốc Anh (GVHD) |
---|
260 | |aKhánh Hòa :|bTrường Đại học Khánh Hòa,|c2021 |
---|
300 | ##|a44tr. |
---|
650 | #7|aDịch vụ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNha Trang|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aKhoa Du lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học (HDDL) K02 |
---|
700 | |aTrương, Thị Quốc Ánh|cTS|eGVHD |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001600 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001600
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 NGH305C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào