|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52462 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | BD4888B8-D5CC-4C74-B6B3-1631A0AF1DDC |
---|
005 | 202409200904 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240920090451|bukh392|c20221208153527|dchinm|y20221014095000|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.9756|bGI-103P|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Thanh Vy |
---|
110 | |aTrường Đại học Khánh Hòa |
---|
245 | 10|aGiải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh lữ hành tại Công ty Du lịch Nha Trang Trẻ :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học K02/|cTrần Thị Thanh Vy ; Đoàn Anh Tú (GVHD) |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa :|bTrường Đại học Khánh Hòa,|c2021 |
---|
300 | ##|a58tr. |
---|
650 | #7|aKinh doanh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQTDVDL&LH K02 |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Anh Tú|cTS|eGVHD |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001597 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001597
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.9756 GI-103P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào