DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Bùi, Chí Trung |
Nhan đề
| Kinh tế báo chí : Sách chuyên khảo / Bùi Chí Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2017 |
Mô tả vật lý
| 324tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập trung vào các vấn đề chính như các mô hình kinh doanh, kinh tế báo chí trên nền tảng kỹ thuật số, hội tụ và đa phương tiện ; kỹ năng phân tích thị trường và xây dựng chiến lược kinh doanh, những vấn đề cơ bản trong kinh doanh báo chí ....Cùng với những lý thuyết cơ bản, cuốn sách đồng thời hướng đến cả những vấn đề thực tiễn trong hoạt động kinh tế báo chí hiện nay ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101001555-9, 101001786-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52452 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8CD114E9-4549-4826-B3F7-B271742E967A |
---|
005 | 202210071635 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c74000 |
---|
039 | |a20221007163538|bchinm|y20221007163440|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a338.4|bK312T|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Chí Trung |
---|
245 | 10|aKinh tế báo chí :|bSách chuyên khảo /|cBùi Chí Trung |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2017 |
---|
300 | ##|a324tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aCuốn sách tập trung vào các vấn đề chính như các mô hình kinh doanh, kinh tế báo chí trên nền tảng kỹ thuật số, hội tụ và đa phương tiện ; kỹ năng phân tích thị trường và xây dựng chiến lược kinh doanh, những vấn đề cơ bản trong kinh doanh báo chí ....Cùng với những lý thuyết cơ bản, cuốn sách đồng thời hướng đến cả những vấn đề thực tiễn trong hoạt động kinh tế báo chí hiện nay ở Việt Nam |
---|
650 | #7|aKinh tế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBáo chí|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101001555-9, 101001786-90 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001790
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101001789
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101001788
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101001787
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101001786
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101001559
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101001558
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101001557
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101001556
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101001555
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.4 K312T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|