- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 303.44 NH556T
Nhan đề: Những thành tựu quan trọng của đất nước 5 năm 2016 - 2020 :
DDC
| 303.44 |
Tác giả TT
| Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng |
Nhan đề
| Những thành tựu quan trọng của đất nước 5 năm 2016 - 2020 : Tài liệu tuyên truyền trong nhân dân / Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2021 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu là những thành tựu to lớn, có ý nghĩa quan trọng của đất nước ta từ năm 2016 đến năm 2020 trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu, khoa học và công nghệ, y tế, giáo dục và đào tạo, quốc phòng - an ninh, đối ngoại và hội nhập quốc tế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành tựu-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101001520-1, 101001766-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52445 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 645C57F0-9106-4AAE-AA16-1A4377D38988 |
---|
005 | 202210070800 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c51000 |
---|
039 | |y20221007080057|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a303.44|bNH556T|214 |
---|
110 | |aBan Tuyên giáo Trung ương Đảng |
---|
245 | 10|aNhững thành tựu quan trọng của đất nước 5 năm 2016 - 2020 :|bTài liệu tuyên truyền trong nhân dân /|cBan Tuyên giáo Trung ương Đảng |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021 |
---|
300 | ##|a167tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu là những thành tựu to lớn, có ý nghĩa quan trọng của đất nước ta từ năm 2016 đến năm 2020 trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu, khoa học và công nghệ, y tế, giáo dục và đào tạo, quốc phòng - an ninh, đối ngoại và hội nhập quốc tế. |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThành tựu|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aXã hội|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101001520-1, 101001766-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001767
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
303.44 NH556T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101001766
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
303.44 NH556T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101001521
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
303.44 NH556T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101001520
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
303.44 NH556T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|