|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52438 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E97F6FB7-AD96-40A7-B306-1EB06367761C |
---|
005 | 202209300804 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220930080501|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a378|bS450T|214 |
---|
110 | |aTrường Đại học Khánh Hòa |
---|
245 | 10|aSổ tay bảo đảm chất lượng (Ban hành kèm theo Quyết định số 793/QĐ-ĐHKH ngày 31/8/2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Khánh Hòa) :|bLưu hành nội bộ |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa :|bTrường Đại học Khánh Hòa,|c2022 |
---|
300 | ##|a71tr. ;|c20cm. |
---|
650 | #7|aSổ tay|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBảo đảm chất lượng|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aTrường Đại học Khánh Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): 101001498-503 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001503
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378 S450T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
101001502
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378 S450T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
101001501
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378 S450T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101001500
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378 S450T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101001499
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378 S450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
101001498
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
378 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào