- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 500.71 T450C
Nhan đề: Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học khoa học tự nhiên ở trường trung học cơ sở /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52436 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0A83AEC1-DEE2-4511-8B74-767BD09D880F |
---|
005 | 202209291559 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 |
---|
039 | |a20230509152448|bukh392|y20220929155952|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a500.71|bT450C|214 |
---|
100 | 1#|aCao, Thị Sông Hương|echủ biên |
---|
245 | 10|aTổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học khoa học tự nhiên ở trường trung học cơ sở /|cCao Thị Sông Hương (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,|c2020 |
---|
300 | ##|a215tr. ;|c24cm. |
---|
650 | #7|aKhoa học tự nhiên|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHoạt động trải nghiệm|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDạy học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTrung học cơ sở|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aTổ chức |
---|
653 | ##|aHoạt động trải nghiệm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Nga |
---|
700 | 1#|aCao, Thị Sông Hương|echủ biên |
---|
700 | 1#|aMai, Hoàng Phương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000667-71 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101001478-87 |
---|
890 | |a15|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001487
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
500.71 T450C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101001485
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
500.71 T450C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
101001484
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
500.71 T450C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
101001483
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
500.71 T450C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
102000671
|
CS1_Kho giáo trình
|
500.71 T450CH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
102000670
|
CS1_Kho giáo trình
|
500.71 T450CH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
101001481
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
500.71 T450C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101001480
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
500.71 T450C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
102000669
|
CS1_Kho giáo trình
|
500.71 T450CH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
102000668
|
CS1_Kho giáo trình
|
500.71 T450CH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|