- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 373.19 TH308K
Nhan đề: Thiết kế và tổ chức chủ đề giáo dục STEM cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52433 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5051BD67-FDED-46B3-AB3B-660DB6660BB6 |
---|
005 | 202209291008 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65000 |
---|
039 | |a20220929100836|bchinm|y20220929100617|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a373.19|bTH308K|214 |
---|
245 | 10|aThiết kế và tổ chức chủ đề giáo dục STEM cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông /|cNguyễn Thanh Nga (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,|c2020 |
---|
300 | ##|a195tr. ;|c24cm. |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDạy học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTrung học|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aSTEM |
---|
653 | ##|aTrung học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Nga|echủ biên |
---|
700 | 1#|aPhùng, Việt Hải |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Linh |
---|
700 | 1#|aHoàng, Phước Muội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): 101001448-57, 101002120-4 |
---|
890 | |b14|c0|d0|a15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002124
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
101002123
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
101002122
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
101002121
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
101002120
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
101001456
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
101001455
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
101001454
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
101001453
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
101001450
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 TH308K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|