- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 373.19 GI-108D
Nhan đề: Giáo dục STEM hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học :
DDC
| 373.19 |
Nhan đề
| Giáo dục STEM hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học : Theo công văn số 5512/BGDĐT - GDTrH ngày 18/12/2020, công văn số 3089/BGDĐT - GDTrH ngày 14/8/2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thanh Nga (ch.b) ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,2021 |
Mô tả vật lý
| 260tr. ;24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dạy học-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung học-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch bài dạy |
Từ khóa tự do
| Năng lực học sinh |
Từ khóa tự do
| STEM |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Xuân Quý |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Trọng Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Việt Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): 101001398-407, 101002105-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52426 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1035C497-8B55-4434-81E3-84FC13C1097B |
---|
005 | 202304270754 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c99000 |
---|
039 | |a20230427075418|bukh392|c20220929090159|dchinm|y20220929083609|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a373.19|bGI-108D|214 |
---|
245 | 10|aGiáo dục STEM hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học :|bTheo công văn số 5512/BGDĐT - GDTrH ngày 18/12/2020, công văn số 3089/BGDĐT - GDTrH ngày 14/8/2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo /|cNguyễn Thanh Nga (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,|c2021 |
---|
300 | ##|a260tr. ;|c24cm. |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDạy học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTrung học|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aKế hoạch bài dạy |
---|
653 | ##|aNăng lực học sinh |
---|
653 | ##|aSTEM |
---|
700 | 1#|aDương, Xuân Quý |
---|
700 | 1#|aNgô, Trọng Tuệ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Nga|echủ biên |
---|
700 | 1#|aPhùng, Việt Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): 101001398-407, 101002105-9 |
---|
890 | |a15|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002109
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
101002108
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
101002107
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
101002106
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
101002105
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
101001407
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
101001405
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
101001403
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
101001402
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
10
|
101001401
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.19 GI-108D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|