|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52378 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 4A2019AA-0378-4CAF-9027-C69B1BD27FB9 |
---|
005 | 202409200901 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240920090214|bukh392|c20220922100821|dchinm|y20220922074111|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.9755|bPH110T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Hổi |
---|
110 | |aTrường Đại học Khánh Hòa |
---|
245 | 10|aPhát triển du lịch văn hóa ở tỉnh Phú Yên :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học chính quy. Ngành Việt Nam học (VHDL- K3)/|cNguyễn Thị Hổi ; Vũ Ngọc Giang (GVHD) |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa :|bĐại học Khánh Hòa,|c2022 |
---|
300 | ##|a76tr. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp Đại học chính quy. Ngành Việt Nam học (VHDL) |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhú Yên|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aKhoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
691 | |aViệt Nam học (VHDL) |
---|
700 | 1#|aVũ, Ngọc Giang|cTh.s|eGVHD |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001355 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001355
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.9755 PH110T
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào