|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52376 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3C33D993-B54D-48CC-9F0D-838C993DF3B1 |
---|
005 | 202209221006 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220922100653|bchinm|y20220921160034|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.20959756|bĐ301D|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Ngọc Lam |
---|
110 | |aTrường Đại học Khánh Hòa |
---|
245 | 10|aĐịa danh trong ca dao Khánh Hòa nhìn từ góc độ ngôn ngữ - văn hóa :|bKhóa luận tốt nghiệp Đại học hệ chính quy. Ngành Việt Nam học (VHDL - K3) /|cNguyễn Thị Ngọc Lam ; Nguyễn Thị Bé (GVHD) |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa : |bĐại học Khánh Hòa, |c2022 |
---|
300 | ##|a69tr. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp Đại học hệ chính quy. Ngành Việt Nam học (VHDL).K3 |
---|
650 | #7|aKhánh Hòa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐịa danh|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aCa dao |
---|
690 | |aKhoa học Xã hội và Nhân văn. |
---|
691 | |aViệt Nam học (VHDL) |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Bé|eGVHD |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001353 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001353
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.20959756 Đ301D
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào