|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52369 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 99581D4E-0024-4F8D-B31F-E186723BB9A9 |
---|
005 | 202209300754 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-57-7452-6|c74000 |
---|
039 | |a20220930075407|bchinm|y20220920104757|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a340.5|bB450L|214 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN).Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aBộ luật dân sự (hiện hành) |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2022 |
---|
300 | ##|a352tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aBộ luật dân sự|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101001334-6 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001336
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.5 B450L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101001335
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.5 B450L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101001334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.5 B450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào