|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52366 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BE5625B9-6423-4AEA-9617-8239D33D882E |
---|
005 | 202209201038 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045750452|c46000 |
---|
039 | |y20220920103826|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a342.08|bL504X|214 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) :|bSửa đổi, bổ sung năm 2020 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia sự thật,|c2022 |
---|
300 | ##|a220tr. ;|c19cm. |
---|
650 | #7|aLuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHành chính|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101001325-7 |
---|
890 | |b0|c0|d0|a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001327
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.08 L504X
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101001326
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.08 L504X
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101001325
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
342.08 L504X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào