|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52365 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A6D5057A-CF4F-4535-ACF6-DFFD476EA5C5 |
---|
005 | 202209201036 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045750452|c122000 |
---|
039 | |a20220920103627|bchinm|y20220920103121|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a346|bL504D|214 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật Doanh nghiệp (hiện hành) :|bSửa đổi, bổ sung năm 2022 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia sự thật,|c2022 |
---|
300 | ##|a294tr. ;|c19cm. |
---|
650 | #7|aLuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDoanh nghiệp|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKinh tế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101001322-4 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001324
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346 L504D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101001323
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346 L504D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101001322
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346 L504D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào