|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52364 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31200119-B097-4EE0-AA01-E81C7682B0FE |
---|
005 | 202209201025 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045750452|c20000 |
---|
039 | |y20220920102601|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a346.01|bL504H|214 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật hôn nhân và gia đình (hiện hành) |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia sự thật,|c2021 |
---|
300 | ##|a99tr. ;|c19cm. |
---|
650 | #7|aLuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGia đình|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHôn nhân|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101001319-21 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001321
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346.01 L504H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101001320
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346.01 L504H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101001319
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346.01 L504H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào