DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Chiến lược quản lý điểm đến (Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế và Quảng Nam) : Chương trình số DCI-ASIE/2010/21662 |
Thông tin xuất bản
| [s.l] :[s.n],2014 |
Mô tả vật lý
| 72tr. |
Phụ chú
| Ministry of culture, sports and tourism. VietNam national administration of tourim |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến lược-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý điểm đến-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52361 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E667E227-7C65-4A07-BD30-D76FEC48F2A2 |
---|
005 | 202209161026 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220916102612|bchinm|c20220916101253|dchinm|y20220916101236|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bCH305L|214 |
---|
245 | 10|aChiến lược quản lý điểm đến (Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế và Quảng Nam) :|bChương trình số DCI-ASIE/2010/21662 |
---|
260 | ##|a[s.l] :|b[s.n],|c2014 |
---|
300 | ##|a72tr. |
---|
500 | ##|aMinistry of culture, sports and tourism. VietNam national administration of tourim |
---|
650 | #7|aChiến lược|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aQuản lý điểm đến|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/chiến lược quản lý điểm/chien luoc quan ly diem den_tcdl_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào