|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52333 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | C3803952-E37C-4DB9-ADB9-20EC77A723FD |
---|
005 | 202407051003 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240705100357|bukh392|y20220826145312|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a895.922|bGI-108TR|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Viết Thiện |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn học Khánh Hòa /|cTrần Viết Thiện chủ biên; CB phối hợp: Nguyễn Thị Bé ... [et. al.] |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa :|bĐại học Khánh Hòa,|c2021 |
---|
300 | ##|a264tr. ;|c30cm. |
---|
520 | ##|aGồm 2 phần: Văn học dân gian và văn học viết Khánh Hòa |
---|
653 | ##|aTác giả |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aPhan, Thị Thùy Nhung |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Bé |
---|
700 | 1#|aTăng, Thị Nguyệt Nga |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Kim Thu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000507 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000507
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108TR
|
Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|